FAQs About the word syncopated

ngắt quãng

stressing a normally weak beat

tóm tắt,tóm tắt,rút ngắn,cô đọng,rút ngắn,bất ngờ,ngắn,gọn nhẹ,phù du,truyện ngụ ngôn

vô tận,vĩnh cửu,được mở rộng,xa,tuyệt vời,vô tận,dài,dài,dai dẳng,kéo dài

syncopate => ngắt quãng, synclinal => Nếp gấp lũng, synchytrium endobioticum => Synchytrium endobioticum, synchytrium => Synchytrium, synchytriaceae => Synchytriaceae,