Vietnamese Meaning of syncopated
ngắt quãng
Other Vietnamese words related to ngắt quãng
Nearest Words of syncopated
- syncopate => ngắt quãng
- synclinal => Nếp gấp lũng
- synchytrium endobioticum => Synchytrium endobioticum
- synchytrium => Synchytrium
- synchytriaceae => Synchytriaceae
- synchrotron => Tăng tốc vòng đồng bộ
- synchroscope => Synchroscope
- synchrony => đồng bộ
- synchronously => Đồng bộ
- synchronous operation => Hoạt động đồng bộ
Definitions and Meaning of syncopated in English
syncopated (s)
stressing a normally weak beat
FAQs About the word syncopated
ngắt quãng
stressing a normally weak beat
tóm tắt,tóm tắt,rút ngắn,cô đọng,rút ngắn,bất ngờ,ngắn,gọn nhẹ,phù du,truyện ngụ ngôn
vô tận,vĩnh cửu,được mở rộng,xa,tuyệt vời,vô tận,dài,dài,dai dẳng,kéo dài
syncopate => ngắt quãng, synclinal => Nếp gấp lũng, synchytrium endobioticum => Synchytrium endobioticum, synchytrium => Synchytrium, synchytriaceae => Synchytriaceae,