Vietnamese Meaning of surface ship
Tàu nổi
Other Vietnamese words related to Tàu nổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of surface ship
- surface search radar => Radar tìm kiếm trên mặt
- surface noise => Tiếng ồn bề mặt
- surface mine => mỏ lộ thiên
- surface mail => thư tín gửi đường biển
- surface loading => Tải bề mặt
- surface lift => Thang máy bề mặt
- surface gauge => Thước cặp mặt phẳng
- surface gage => Đồng hồ đo bề mặt
- surface fire => Cháy mặt đất
- surface chemistry => Hóa học bề mặt
- surface soil => Đất mặt
- surface tension => Sức căng bề mặt
- surface-active => Hoạt động bề mặt
- surface-active agent => Chất hoạt động bề mặt
- surface-assimilative => đồng hóa bề mặt
- surface-mine => khai thác lộ thiên
- surface-to-air => Bề mặt đối không
- surface-to-air missile => Tên lửa đất đối không
- surface-to-air missile system => Hệ thống tên lửa đất đối không
- surfacing => bề mặt
Definitions and Meaning of surface ship in English
surface ship (n)
a warship that operates on the surface of the water
FAQs About the word surface ship
Tàu nổi
a warship that operates on the surface of the water
No synonyms found.
No antonyms found.
surface search radar => Radar tìm kiếm trên mặt, surface noise => Tiếng ồn bề mặt, surface mine => mỏ lộ thiên, surface mail => thư tín gửi đường biển, surface loading => Tải bề mặt,