Vietnamese Meaning of surface lift
Thang máy bề mặt
Other Vietnamese words related to Thang máy bề mặt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of surface lift
- surface gauge => Thước cặp mặt phẳng
- surface gage => Đồng hồ đo bề mặt
- surface fire => Cháy mặt đất
- surface chemistry => Hóa học bề mặt
- surface assimilation => đồng hóa bề mặt
- surface area => Diện tích bề mặt
- surface => bề mặt
- surf fishing => Lướt ván câu cá
- surf fish => Cá lướt sóng
- surf casting => Lướt sóng đúc
- surface loading => Tải bề mặt
- surface mail => thư tín gửi đường biển
- surface mine => mỏ lộ thiên
- surface noise => Tiếng ồn bề mặt
- surface search radar => Radar tìm kiếm trên mặt
- surface ship => Tàu nổi
- surface soil => Đất mặt
- surface tension => Sức căng bề mặt
- surface-active => Hoạt động bề mặt
- surface-active agent => Chất hoạt động bề mặt
Definitions and Meaning of surface lift in English
surface lift (n)
a ski tow that pulls skiers up a slope without lifting them off the ground
FAQs About the word surface lift
Thang máy bề mặt
a ski tow that pulls skiers up a slope without lifting them off the ground
No synonyms found.
No antonyms found.
surface gauge => Thước cặp mặt phẳng, surface gage => Đồng hồ đo bề mặt, surface fire => Cháy mặt đất, surface chemistry => Hóa học bề mặt, surface assimilation => đồng hóa bề mặt,