Vietnamese Meaning of surface gauge
Thước cặp mặt phẳng
Other Vietnamese words related to Thước cặp mặt phẳng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of surface gauge
- surface lift => Thang máy bề mặt
- surface loading => Tải bề mặt
- surface mail => thư tín gửi đường biển
- surface mine => mỏ lộ thiên
- surface noise => Tiếng ồn bề mặt
- surface search radar => Radar tìm kiếm trên mặt
- surface ship => Tàu nổi
- surface soil => Đất mặt
- surface tension => Sức căng bề mặt
- surface-active => Hoạt động bề mặt
Definitions and Meaning of surface gauge in English
surface gauge (n)
gauge consisting of a scriber mounted on an adjustable stand; used to test the accuracy of plane surfaces
FAQs About the word surface gauge
Thước cặp mặt phẳng
gauge consisting of a scriber mounted on an adjustable stand; used to test the accuracy of plane surfaces
No synonyms found.
No antonyms found.
surface gage => Đồng hồ đo bề mặt, surface fire => Cháy mặt đất, surface chemistry => Hóa học bề mặt, surface assimilation => đồng hóa bề mặt, surface area => Diện tích bề mặt,