Vietnamese Meaning of surface loading
Tải bề mặt
Other Vietnamese words related to Tải bề mặt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of surface loading
- surface lift => Thang máy bề mặt
- surface gauge => Thước cặp mặt phẳng
- surface gage => Đồng hồ đo bề mặt
- surface fire => Cháy mặt đất
- surface chemistry => Hóa học bề mặt
- surface assimilation => đồng hóa bề mặt
- surface area => Diện tích bề mặt
- surface => bề mặt
- surf fishing => Lướt ván câu cá
- surf fish => Cá lướt sóng
- surface mail => thư tín gửi đường biển
- surface mine => mỏ lộ thiên
- surface noise => Tiếng ồn bề mặt
- surface search radar => Radar tìm kiếm trên mặt
- surface ship => Tàu nổi
- surface soil => Đất mặt
- surface tension => Sức căng bề mặt
- surface-active => Hoạt động bề mặt
- surface-active agent => Chất hoạt động bề mặt
- surface-assimilative => đồng hóa bề mặt
Definitions and Meaning of surface loading in English
surface loading ()
The weight supported per square unit of surface; the quotient obtained by dividing the gross weight, in pounds, of a fully loaded flying machine, by the total area, in square feet, of its supporting surface.
FAQs About the word surface loading
Tải bề mặt
The weight supported per square unit of surface; the quotient obtained by dividing the gross weight, in pounds, of a fully loaded flying machine, by the total a
No synonyms found.
No antonyms found.
surface lift => Thang máy bề mặt, surface gauge => Thước cặp mặt phẳng, surface gage => Đồng hồ đo bề mặt, surface fire => Cháy mặt đất, surface chemistry => Hóa học bề mặt,