Vietnamese Meaning of surface noise
Tiếng ồn bề mặt
Other Vietnamese words related to Tiếng ồn bề mặt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of surface noise
- surface mine => mỏ lộ thiên
- surface mail => thư tín gửi đường biển
- surface loading => Tải bề mặt
- surface lift => Thang máy bề mặt
- surface gauge => Thước cặp mặt phẳng
- surface gage => Đồng hồ đo bề mặt
- surface fire => Cháy mặt đất
- surface chemistry => Hóa học bề mặt
- surface assimilation => đồng hóa bề mặt
- surface area => Diện tích bề mặt
- surface search radar => Radar tìm kiếm trên mặt
- surface ship => Tàu nổi
- surface soil => Đất mặt
- surface tension => Sức căng bề mặt
- surface-active => Hoạt động bề mặt
- surface-active agent => Chất hoạt động bề mặt
- surface-assimilative => đồng hóa bề mặt
- surface-mine => khai thác lộ thiên
- surface-to-air => Bề mặt đối không
- surface-to-air missile => Tên lửa đất đối không
Definitions and Meaning of surface noise in English
surface noise (n)
noise produced by the friction of the stylus of a record player moving over the rotating record
FAQs About the word surface noise
Tiếng ồn bề mặt
noise produced by the friction of the stylus of a record player moving over the rotating record
No synonyms found.
No antonyms found.
surface mine => mỏ lộ thiên, surface mail => thư tín gửi đường biển, surface loading => Tải bề mặt, surface lift => Thang máy bề mặt, surface gauge => Thước cặp mặt phẳng,