Vietnamese Meaning of surface-to-air
Bề mặt đối không
Other Vietnamese words related to Bề mặt đối không
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of surface-to-air
- surface-mine => khai thác lộ thiên
- surface-assimilative => đồng hóa bề mặt
- surface-active agent => Chất hoạt động bề mặt
- surface-active => Hoạt động bề mặt
- surface tension => Sức căng bề mặt
- surface soil => Đất mặt
- surface ship => Tàu nổi
- surface search radar => Radar tìm kiếm trên mặt
- surface noise => Tiếng ồn bề mặt
- surface mine => mỏ lộ thiên
- surface-to-air missile => Tên lửa đất đối không
- surface-to-air missile system => Hệ thống tên lửa đất đối không
- surfacing => bề mặt
- surfactant => chất hoạt động bề mặt
- surfbird => Chim lội cát cổ đen
- surfboard => ván lướt sóng
- surfboarder => vận động viên lướt ván
- surfboarding => Lướt ván
- surfboat => Tàu lướt sóng
- surfeit => dư thừa
Definitions and Meaning of surface-to-air in English
surface-to-air (a)
operating from or designed to be launched from the ground against an airborne target
FAQs About the word surface-to-air
Bề mặt đối không
operating from or designed to be launched from the ground against an airborne target
No synonyms found.
No antonyms found.
surface-mine => khai thác lộ thiên, surface-assimilative => đồng hóa bề mặt, surface-active agent => Chất hoạt động bề mặt, surface-active => Hoạt động bề mặt, surface tension => Sức căng bề mặt,