Vietnamese Meaning of surface-to-air missile system
Hệ thống tên lửa đất đối không
Other Vietnamese words related to Hệ thống tên lửa đất đối không
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of surface-to-air missile system
- surface-to-air missile => Tên lửa đất đối không
- surface-to-air => Bề mặt đối không
- surface-mine => khai thác lộ thiên
- surface-assimilative => đồng hóa bề mặt
- surface-active agent => Chất hoạt động bề mặt
- surface-active => Hoạt động bề mặt
- surface tension => Sức căng bề mặt
- surface soil => Đất mặt
- surface ship => Tàu nổi
- surface search radar => Radar tìm kiếm trên mặt
Definitions and Meaning of surface-to-air missile system in English
surface-to-air missile system (n)
the shipboard system that fires missiles at aircraft
FAQs About the word surface-to-air missile system
Hệ thống tên lửa đất đối không
the shipboard system that fires missiles at aircraft
No synonyms found.
No antonyms found.
surface-to-air missile => Tên lửa đất đối không, surface-to-air => Bề mặt đối không, surface-mine => khai thác lộ thiên, surface-assimilative => đồng hóa bề mặt, surface-active agent => Chất hoạt động bề mặt,