Vietnamese Meaning of surfboarder
vận động viên lướt ván
Other Vietnamese words related to vận động viên lướt ván
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of surfboarder
- surfboard => ván lướt sóng
- surfbird => Chim lội cát cổ đen
- surfactant => chất hoạt động bề mặt
- surfacing => bề mặt
- surface-to-air missile system => Hệ thống tên lửa đất đối không
- surface-to-air missile => Tên lửa đất đối không
- surface-to-air => Bề mặt đối không
- surface-mine => khai thác lộ thiên
- surface-assimilative => đồng hóa bề mặt
- surface-active agent => Chất hoạt động bề mặt
Definitions and Meaning of surfboarder in English
surfboarder (n)
someone who engages in surfboarding
FAQs About the word surfboarder
vận động viên lướt ván
someone who engages in surfboarding
No synonyms found.
No antonyms found.
surfboard => ván lướt sóng, surfbird => Chim lội cát cổ đen, surfactant => chất hoạt động bề mặt, surfacing => bề mặt, surface-to-air missile system => Hệ thống tên lửa đất đối không,