Vietnamese Meaning of surface-assimilative
đồng hóa bề mặt
Other Vietnamese words related to đồng hóa bề mặt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of surface-assimilative
- surface-active agent => Chất hoạt động bề mặt
- surface-active => Hoạt động bề mặt
- surface tension => Sức căng bề mặt
- surface soil => Đất mặt
- surface ship => Tàu nổi
- surface search radar => Radar tìm kiếm trên mặt
- surface noise => Tiếng ồn bề mặt
- surface mine => mỏ lộ thiên
- surface mail => thư tín gửi đường biển
- surface loading => Tải bề mặt
- surface-mine => khai thác lộ thiên
- surface-to-air => Bề mặt đối không
- surface-to-air missile => Tên lửa đất đối không
- surface-to-air missile system => Hệ thống tên lửa đất đối không
- surfacing => bề mặt
- surfactant => chất hoạt động bề mặt
- surfbird => Chim lội cát cổ đen
- surfboard => ván lướt sóng
- surfboarder => vận động viên lướt ván
- surfboarding => Lướt ván
Definitions and Meaning of surface-assimilative in English
surface-assimilative (a)
having capacity or tendency to adsorb or cause to accumulate on a surface
FAQs About the word surface-assimilative
đồng hóa bề mặt
having capacity or tendency to adsorb or cause to accumulate on a surface
No synonyms found.
No antonyms found.
surface-active agent => Chất hoạt động bề mặt, surface-active => Hoạt động bề mặt, surface tension => Sức căng bề mặt, surface soil => Đất mặt, surface ship => Tàu nổi,