Vietnamese Meaning of surface mail
thư tín gửi đường biển
Other Vietnamese words related to thư tín gửi đường biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of surface mail
- surface loading => Tải bề mặt
- surface lift => Thang máy bề mặt
- surface gauge => Thước cặp mặt phẳng
- surface gage => Đồng hồ đo bề mặt
- surface fire => Cháy mặt đất
- surface chemistry => Hóa học bề mặt
- surface assimilation => đồng hóa bề mặt
- surface area => Diện tích bề mặt
- surface => bề mặt
- surf fishing => Lướt ván câu cá
- surface mine => mỏ lộ thiên
- surface noise => Tiếng ồn bề mặt
- surface search radar => Radar tìm kiếm trên mặt
- surface ship => Tàu nổi
- surface soil => Đất mặt
- surface tension => Sức căng bề mặt
- surface-active => Hoạt động bề mặt
- surface-active agent => Chất hoạt động bề mặt
- surface-assimilative => đồng hóa bề mặt
- surface-mine => khai thác lộ thiên
Definitions and Meaning of surface mail in English
surface mail (n)
mail that is sent by land or sea
FAQs About the word surface mail
thư tín gửi đường biển
mail that is sent by land or sea
No synonyms found.
No antonyms found.
surface loading => Tải bề mặt, surface lift => Thang máy bề mặt, surface gauge => Thước cặp mặt phẳng, surface gage => Đồng hồ đo bề mặt, surface fire => Cháy mặt đất,