FAQs About the word surface-to-air missile

Tên lửa đất đối không

a guided missile fired from land or shipboard against an airborne target

No synonyms found.

No antonyms found.

surface-to-air => Bề mặt đối không, surface-mine => khai thác lộ thiên, surface-assimilative => đồng hóa bề mặt, surface-active agent => Chất hoạt động bề mặt, surface-active => Hoạt động bề mặt,