Vietnamese Meaning of staidly

dềm tĩnh

Other Vietnamese words related to dềm tĩnh

Definitions and Meaning of staidly in English

Wordnet

staidly (r)

in a grave and sober manner

FAQs About the word staidly

dềm tĩnh

in a grave and sober manner

nghiêm túc,trang nghiêm,đít,Doanh nhân,xuất sắc,nghiêm túc,nấm mộ,khắc nghiệt,thiếu dí dỏm,thực tế

đồ cổ,buồn cười,hài hước,buồn cười,hài hước,buồn cười,lật,cợt nhả,buồn cười,Hài hước

staid => điềm đạm, stagy => khoa trương, stag's-horn coral => San hô sừng nai, stag's garlic => Tỏi gấu, stagnation => Đóng băng,