FAQs About the word stagnate

đình trệ

stand still, cause to stagnate, cease to flow; stand without moving, be idle; exist in a changeless situation

No synonyms found.

No antonyms found.

stagnant hypoxia => Tình trạng thiếu oxy kéo dài, stagnant anoxia => Tình trạng thiếu ôxy dừng lại, stagnant => Trì trệ, stagnancy => Sự trì trệ, stagira => Stagira,