Vietnamese Meaning of squirrel

Sóc

Other Vietnamese words related to Sóc

Definitions and Meaning of squirrel in English

Wordnet

squirrel (n)

a kind of arboreal rodent having a long bushy tail

the fur of a squirrel

FAQs About the word squirrel

Sóc

a kind of arboreal rodent having a long bushy tail, the fur of a squirrel

dành ra,nơi cất giấu,cửa hàng,tiết kiệm,tích tụ,Có được,bộ đệm,thu thập,bảo tồn,tiền gửi

dàn diễn viên,tiêu thụ,loại bỏ,Mương,bãi rác,dỡ,dùng hết,Chất thải,ném (ra hoặc ra xa),cú đấm

squirmer => người quậy, squirm => quằn quại, squirearchy => địa chủ nhỏ, squire => vũ sư báu kiếm, squinty => lé,