Vietnamese Meaning of sots
sots
Other Vietnamese words related to sots
- Người nghiện rượu
- xỉn
- nghiện rượu
- Người nghiện rượu
- Kẻ say rượu
- nghiện rượu
- người uống rượu
- Người say rượu
- Người say rượu
- tươi tốt
- người chơi rummy
- Miếng bọt biển
- ngâm
- xốt
- Kẻ say rượu
- Người say rượu
- những kẻ lười biếng
- người thích nước ép
- máy ép trái cây
- những người nghiện rượu
- những người nghiện rượu
Nearest Words of sots
- sorts => phân loại
- sorting (through) => sắp xếp (qua)
- sortileges => lời nguyền rủa
- sortilege => bùa phép
- sorties => các hoạt động bay
- sorted (through) => đã được sắp xếp (thông qua)
- sort (through) => phân loại (thông qua)
- sorrows (for) => nỗi buồn (cho)
- sorrows => Nỗi buồn
- sorrowing (for) => thương tiếc (cho)
Definitions and Meaning of sots in English
sots
drunkard, a habitual drunkard
FAQs About the word sots
Definition not available
drunkard, a habitual drunkard
Người nghiện rượu,xỉn,nghiện rượu,Người nghiện rượu,Kẻ say rượu,nghiện rượu,người uống rượu,Người say rượu,Người say rượu,tươi tốt
Người kiêng rượu,Không uống rượu,Kiêng rượu bia,người không uống rượu,Kiêng rượu
sorts => phân loại, sorting (through) => sắp xếp (qua), sortileges => lời nguyền rủa, sortilege => bùa phép, sorties => các hoạt động bay,