Vietnamese Meaning of secularity

tục tục hóa

Other Vietnamese words related to tục tục hóa

Definitions and Meaning of secularity in English

Webster

secularity (n.)

Supreme attention to the things of the present life; worldliness.

FAQs About the word secularity

tục tục hóa

Supreme attention to the things of the present life; worldliness.

cơ thái dương,không theo tôn giáo,vô thần,Vô thần,vô thần,thế tục,dân ngoại,vật lý,tục tĩu,Báng bổ

thiêng liêng,tôn giáo,thiêng liêng,tinh thần,tận hiến,mộ đạo,sùng đạo,linh thiêng,thánh,siêu hình

secularist => thế tục, secularism => chủ nghĩa thế tục, secularise => thế tục hóa, secularisation => Thế tục hóa, secular humanism => chủ nghĩa nhân văn thế tục,