Vietnamese Meaning of second fiddle
vĩ cầm thứ hai
Other Vietnamese words related to vĩ cầm thứ hai
Nearest Words of second fiddle
- second estate => Đẳng cấp hai
- second epistle to timothy => Thư gửi Ti-mô-thê thứ 2
- second epistle to the thessalonians => Thư thứ hai gửi tín hữu Tê-sa-lô-ni-ca
- second epistle to the corinthians => Thư thứ hai gửi tín hữu Cô-rin-tô
- second epistle of peter => Thư tín thứ hai của Phêrô
- second epistle of paul the apostle to timothy => Thư thứ hai của Phao-lô tông đồ gởi cho Ti-mô-thê
- second epistle of paul the apostle to the thessalonians => Thư thứ hai của Phao-lô gửi tín hữu Tê-sa-lô-ni-ca
- second epistle of paul the apostle to the corinthians => Thư thứ hai của Phao-lô gửi cho các tín hữu tại Cô-rinh-tô
- second epistel of john => Thư thứ hai của Giăng
- second empire => Đế chế thứ hai
- second gear => số hai
- second growth => Sự tăng trưởng thứ hai
- second half => hiệp 2
- second hand => Đồ cũ
- second joint => Khớp thứ hai
- second lateran council => Công đồng Latêranô II
- second law of motion => Định luật chuyển động thứ hai
- second law of thermodynamics => Định luật thứ hai của nhiệt động lực học
- second lieutenant => trung úy
- second marquis of rockingham => Hầu tước Rockingham thứ hai
Definitions and Meaning of second fiddle in English
second fiddle (n)
someone who serves in a subordinate capacity or plays a secondary role
a secondary role or function
FAQs About the word second fiddle
vĩ cầm thứ hai
someone who serves in a subordinate capacity or plays a secondary role, a secondary role or function
phó quan,trợ giúp,trợ lý,người phó tá,phó,giây,Trong nước,tay sai,người hầu,kẻ nịnh hót
Sếp,Đại úy,thủ lĩnh,đầu,lãnh đạo,chủ,cao cấp,Cấp dưỡng,người cao tuổi,Trưởng thôn
second estate => Đẳng cấp hai, second epistle to timothy => Thư gửi Ti-mô-thê thứ 2, second epistle to the thessalonians => Thư thứ hai gửi tín hữu Tê-sa-lô-ni-ca, second epistle to the corinthians => Thư thứ hai gửi tín hữu Cô-rin-tô, second epistle of peter => Thư tín thứ hai của Phêrô,