Vietnamese Meaning of second epistle of paul the apostle to timothy
Thư thứ hai của Phao-lô tông đồ gởi cho Ti-mô-thê
Other Vietnamese words related to Thư thứ hai của Phao-lô tông đồ gởi cho Ti-mô-thê
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of second epistle of paul the apostle to timothy
- second epistle of paul the apostle to the thessalonians => Thư thứ hai của Phao-lô gửi tín hữu Tê-sa-lô-ni-ca
- second epistle of paul the apostle to the corinthians => Thư thứ hai của Phao-lô gửi cho các tín hữu tại Cô-rinh-tô
- second epistel of john => Thư thứ hai của Giăng
- second empire => Đế chế thứ hai
- second earl of guilford => Bá tước Guilford thứ hai
- second earl of chatham => Bá tước thứ hai của Chatham
- second earl grey => Bá tước Grey thứ hai
- second deck => tầng 2
- second crusade => Cuộc thập tự chinh thứ hai
- second cranial nerve => Dây thần kinh sọ thứ hai
- second epistle of peter => Thư tín thứ hai của Phêrô
- second epistle to the corinthians => Thư thứ hai gửi tín hữu Cô-rin-tô
- second epistle to the thessalonians => Thư thứ hai gửi tín hữu Tê-sa-lô-ni-ca
- second epistle to timothy => Thư gửi Ti-mô-thê thứ 2
- second estate => Đẳng cấp hai
- second fiddle => vĩ cầm thứ hai
- second gear => số hai
- second growth => Sự tăng trưởng thứ hai
- second half => hiệp 2
- second hand => Đồ cũ
Definitions and Meaning of second epistle of paul the apostle to timothy in English
second epistle of paul the apostle to timothy (n)
a New Testament book containing Saint Paul's second epistle to Timothy; contains advice on pastoral matters
FAQs About the word second epistle of paul the apostle to timothy
Thư thứ hai của Phao-lô tông đồ gởi cho Ti-mô-thê
a New Testament book containing Saint Paul's second epistle to Timothy; contains advice on pastoral matters
No synonyms found.
No antonyms found.
second epistle of paul the apostle to the thessalonians => Thư thứ hai của Phao-lô gửi tín hữu Tê-sa-lô-ni-ca, second epistle of paul the apostle to the corinthians => Thư thứ hai của Phao-lô gửi cho các tín hữu tại Cô-rinh-tô, second epistel of john => Thư thứ hai của Giăng, second empire => Đế chế thứ hai, second earl of guilford => Bá tước Guilford thứ hai,