Vietnamese Meaning of second epistle of peter
Thư tín thứ hai của Phêrô
Other Vietnamese words related to Thư tín thứ hai của Phêrô
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of second epistle of peter
- second epistle of paul the apostle to timothy => Thư thứ hai của Phao-lô tông đồ gởi cho Ti-mô-thê
- second epistle of paul the apostle to the thessalonians => Thư thứ hai của Phao-lô gửi tín hữu Tê-sa-lô-ni-ca
- second epistle of paul the apostle to the corinthians => Thư thứ hai của Phao-lô gửi cho các tín hữu tại Cô-rinh-tô
- second epistel of john => Thư thứ hai của Giăng
- second empire => Đế chế thứ hai
- second earl of guilford => Bá tước Guilford thứ hai
- second earl of chatham => Bá tước thứ hai của Chatham
- second earl grey => Bá tước Grey thứ hai
- second deck => tầng 2
- second crusade => Cuộc thập tự chinh thứ hai
- second epistle to the corinthians => Thư thứ hai gửi tín hữu Cô-rin-tô
- second epistle to the thessalonians => Thư thứ hai gửi tín hữu Tê-sa-lô-ni-ca
- second epistle to timothy => Thư gửi Ti-mô-thê thứ 2
- second estate => Đẳng cấp hai
- second fiddle => vĩ cầm thứ hai
- second gear => số hai
- second growth => Sự tăng trưởng thứ hai
- second half => hiệp 2
- second hand => Đồ cũ
- second joint => Khớp thứ hai
Definitions and Meaning of second epistle of peter in English
second epistle of peter (n)
the second New Testament book traditionally attributed to Saint Peter the Apostle
FAQs About the word second epistle of peter
Thư tín thứ hai của Phêrô
the second New Testament book traditionally attributed to Saint Peter the Apostle
No synonyms found.
No antonyms found.
second epistle of paul the apostle to timothy => Thư thứ hai của Phao-lô tông đồ gởi cho Ti-mô-thê, second epistle of paul the apostle to the thessalonians => Thư thứ hai của Phao-lô gửi tín hữu Tê-sa-lô-ni-ca, second epistle of paul the apostle to the corinthians => Thư thứ hai của Phao-lô gửi cho các tín hữu tại Cô-rinh-tô, second epistel of john => Thư thứ hai của Giăng, second empire => Đế chế thứ hai,