Vietnamese Meaning of second earl grey
Bá tước Grey thứ hai
Other Vietnamese words related to Bá tước Grey thứ hai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of second earl grey
- second deck => tầng 2
- second crusade => Cuộc thập tự chinh thứ hai
- second cranial nerve => Dây thần kinh sọ thứ hai
- second cousin => anh em họ
- second council of nicaea => Công đồng Nicaea II
- second council of lyons => Công đồng Lyon II
- second council of constantinople => Công đồng Constantinople II
- second coming of christ => Chúa Giê-su tái thế
- second coming => Lần tái lâm thứ hai
- second class => hạng hai
- second earl of chatham => Bá tước thứ hai của Chatham
- second earl of guilford => Bá tước Guilford thứ hai
- second empire => Đế chế thứ hai
- second epistel of john => Thư thứ hai của Giăng
- second epistle of paul the apostle to the corinthians => Thư thứ hai của Phao-lô gửi cho các tín hữu tại Cô-rinh-tô
- second epistle of paul the apostle to the thessalonians => Thư thứ hai của Phao-lô gửi tín hữu Tê-sa-lô-ni-ca
- second epistle of paul the apostle to timothy => Thư thứ hai của Phao-lô tông đồ gởi cho Ti-mô-thê
- second epistle of peter => Thư tín thứ hai của Phêrô
- second epistle to the corinthians => Thư thứ hai gửi tín hữu Cô-rin-tô
- second epistle to the thessalonians => Thư thứ hai gửi tín hữu Tê-sa-lô-ni-ca
Definitions and Meaning of second earl grey in English
second earl grey (n)
Englishman who as Prime Minister implemented social reforms including the abolition of slavery throughout the British Empire (1764-1845)
FAQs About the word second earl grey
Bá tước Grey thứ hai
Englishman who as Prime Minister implemented social reforms including the abolition of slavery throughout the British Empire (1764-1845)
No synonyms found.
No antonyms found.
second deck => tầng 2, second crusade => Cuộc thập tự chinh thứ hai, second cranial nerve => Dây thần kinh sọ thứ hai, second cousin => anh em họ, second council of nicaea => Công đồng Nicaea II,