Vietnamese Meaning of second council of nicaea
Công đồng Nicaea II
Other Vietnamese words related to Công đồng Nicaea II
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of second council of nicaea
- second council of lyons => Công đồng Lyon II
- second council of constantinople => Công đồng Constantinople II
- second coming of christ => Chúa Giê-su tái thế
- second coming => Lần tái lâm thứ hai
- second class => hạng hai
- second childhood => Thời thơ ấu lần thứ hai
- second best => tốt thứ nhì
- second battle of ypres => Trận Ypres lần thứ hai
- second baseman => Cầu thủ gôn thứ hai
- second base => Góc hai
- second cousin => anh em họ
- second cranial nerve => Dây thần kinh sọ thứ hai
- second crusade => Cuộc thập tự chinh thứ hai
- second deck => tầng 2
- second earl grey => Bá tước Grey thứ hai
- second earl of chatham => Bá tước thứ hai của Chatham
- second earl of guilford => Bá tước Guilford thứ hai
- second empire => Đế chế thứ hai
- second epistel of john => Thư thứ hai của Giăng
- second epistle of paul the apostle to the corinthians => Thư thứ hai của Phao-lô gửi cho các tín hữu tại Cô-rinh-tô
Definitions and Meaning of second council of nicaea in English
second council of nicaea (n)
the seventh ecumenical council in 787 which refuted iconoclasm and regulated the veneration of holy images
FAQs About the word second council of nicaea
Công đồng Nicaea II
the seventh ecumenical council in 787 which refuted iconoclasm and regulated the veneration of holy images
No synonyms found.
No antonyms found.
second council of lyons => Công đồng Lyon II, second council of constantinople => Công đồng Constantinople II, second coming of christ => Chúa Giê-su tái thế, second coming => Lần tái lâm thứ hai, second class => hạng hai,