Vietnamese Meaning of second crusade
Cuộc thập tự chinh thứ hai
Other Vietnamese words related to Cuộc thập tự chinh thứ hai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of second crusade
- second cranial nerve => Dây thần kinh sọ thứ hai
- second cousin => anh em họ
- second council of nicaea => Công đồng Nicaea II
- second council of lyons => Công đồng Lyon II
- second council of constantinople => Công đồng Constantinople II
- second coming of christ => Chúa Giê-su tái thế
- second coming => Lần tái lâm thứ hai
- second class => hạng hai
- second childhood => Thời thơ ấu lần thứ hai
- second best => tốt thứ nhì
- second deck => tầng 2
- second earl grey => Bá tước Grey thứ hai
- second earl of chatham => Bá tước thứ hai của Chatham
- second earl of guilford => Bá tước Guilford thứ hai
- second empire => Đế chế thứ hai
- second epistel of john => Thư thứ hai của Giăng
- second epistle of paul the apostle to the corinthians => Thư thứ hai của Phao-lô gửi cho các tín hữu tại Cô-rinh-tô
- second epistle of paul the apostle to the thessalonians => Thư thứ hai của Phao-lô gửi tín hữu Tê-sa-lô-ni-ca
- second epistle of paul the apostle to timothy => Thư thứ hai của Phao-lô tông đồ gởi cho Ti-mô-thê
- second epistle of peter => Thư tín thứ hai của Phêrô
Definitions and Meaning of second crusade in English
second crusade (n)
a Crusade from 1145 to 1147 that failed because of internal disagreements among the crusaders and led to the loss of Jerusalem in 1187
FAQs About the word second crusade
Cuộc thập tự chinh thứ hai
a Crusade from 1145 to 1147 that failed because of internal disagreements among the crusaders and led to the loss of Jerusalem in 1187
No synonyms found.
No antonyms found.
second cranial nerve => Dây thần kinh sọ thứ hai, second cousin => anh em họ, second council of nicaea => Công đồng Nicaea II, second council of lyons => Công đồng Lyon II, second council of constantinople => Công đồng Constantinople II,