Vietnamese Meaning of second epistle of paul the apostle to the corinthians
Thư thứ hai của Phao-lô gửi cho các tín hữu tại Cô-rinh-tô
Other Vietnamese words related to Thư thứ hai của Phao-lô gửi cho các tín hữu tại Cô-rinh-tô
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of second epistle of paul the apostle to the corinthians
- second epistel of john => Thư thứ hai của Giăng
- second empire => Đế chế thứ hai
- second earl of guilford => Bá tước Guilford thứ hai
- second earl of chatham => Bá tước thứ hai của Chatham
- second earl grey => Bá tước Grey thứ hai
- second deck => tầng 2
- second crusade => Cuộc thập tự chinh thứ hai
- second cranial nerve => Dây thần kinh sọ thứ hai
- second cousin => anh em họ
- second council of nicaea => Công đồng Nicaea II
- second epistle of paul the apostle to the thessalonians => Thư thứ hai của Phao-lô gửi tín hữu Tê-sa-lô-ni-ca
- second epistle of paul the apostle to timothy => Thư thứ hai của Phao-lô tông đồ gởi cho Ti-mô-thê
- second epistle of peter => Thư tín thứ hai của Phêrô
- second epistle to the corinthians => Thư thứ hai gửi tín hữu Cô-rin-tô
- second epistle to the thessalonians => Thư thứ hai gửi tín hữu Tê-sa-lô-ni-ca
- second epistle to timothy => Thư gửi Ti-mô-thê thứ 2
- second estate => Đẳng cấp hai
- second fiddle => vĩ cầm thứ hai
- second gear => số hai
- second growth => Sự tăng trưởng thứ hai
Definitions and Meaning of second epistle of paul the apostle to the corinthians in English
second epistle of paul the apostle to the corinthians (n)
a New Testament book containing the second epistle from Saint Paul to the church at Corinth
FAQs About the word second epistle of paul the apostle to the corinthians
Thư thứ hai của Phao-lô gửi cho các tín hữu tại Cô-rinh-tô
a New Testament book containing the second epistle from Saint Paul to the church at Corinth
No synonyms found.
No antonyms found.
second epistel of john => Thư thứ hai của Giăng, second empire => Đế chế thứ hai, second earl of guilford => Bá tước Guilford thứ hai, second earl of chatham => Bá tước thứ hai của Chatham, second earl grey => Bá tước Grey thứ hai,