Vietnamese Meaning of second coming
Lần tái lâm thứ hai
Other Vietnamese words related to Lần tái lâm thứ hai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of second coming
- second class => hạng hai
- second childhood => Thời thơ ấu lần thứ hai
- second best => tốt thứ nhì
- second battle of ypres => Trận Ypres lần thứ hai
- second baseman => Cầu thủ gôn thứ hai
- second base => Góc hai
- second banana => Chuối thứ hai
- second balcony => Ban công tầng hai
- second adventist => Hội Thánh Cơ Đốc Phục Lâm
- second adventism => Cuộc phiêu lưu thứ hai
- second coming of christ => Chúa Giê-su tái thế
- second council of constantinople => Công đồng Constantinople II
- second council of lyons => Công đồng Lyon II
- second council of nicaea => Công đồng Nicaea II
- second cousin => anh em họ
- second cranial nerve => Dây thần kinh sọ thứ hai
- second crusade => Cuộc thập tự chinh thứ hai
- second deck => tầng 2
- second earl grey => Bá tước Grey thứ hai
- second earl of chatham => Bá tước thứ hai của Chatham
Definitions and Meaning of second coming in English
second coming (n)
(Christian theology) the reappearance of Jesus as judge for the Last Judgment
FAQs About the word second coming
Lần tái lâm thứ hai
(Christian theology) the reappearance of Jesus as judge for the Last Judgment
No synonyms found.
No antonyms found.
second class => hạng hai, second childhood => Thời thơ ấu lần thứ hai, second best => tốt thứ nhì, second battle of ypres => Trận Ypres lần thứ hai, second baseman => Cầu thủ gôn thứ hai,