Vietnamese Meaning of second joint
Khớp thứ hai
Other Vietnamese words related to Khớp thứ hai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of second joint
- second hand => Đồ cũ
- second half => hiệp 2
- second growth => Sự tăng trưởng thứ hai
- second gear => số hai
- second fiddle => vĩ cầm thứ hai
- second estate => Đẳng cấp hai
- second epistle to timothy => Thư gửi Ti-mô-thê thứ 2
- second epistle to the thessalonians => Thư thứ hai gửi tín hữu Tê-sa-lô-ni-ca
- second epistle to the corinthians => Thư thứ hai gửi tín hữu Cô-rin-tô
- second epistle of peter => Thư tín thứ hai của Phêrô
- second lateran council => Công đồng Latêranô II
- second law of motion => Định luật chuyển động thứ hai
- second law of thermodynamics => Định luật thứ hai của nhiệt động lực học
- second lieutenant => trung úy
- second marquis of rockingham => Hầu tước Rockingham thứ hai
- second moment => mômen bậc hai
- second mortgage => Cầm cố thứ cấp
- second nature => Bản tính thứ hai
- second period => tiết hai
- second person => ngôi thứ hai
Definitions and Meaning of second joint in English
second joint (n)
the upper joint of the leg of a fowl
FAQs About the word second joint
Khớp thứ hai
the upper joint of the leg of a fowl
No synonyms found.
No antonyms found.
second hand => Đồ cũ, second half => hiệp 2, second growth => Sự tăng trưởng thứ hai, second gear => số hai, second fiddle => vĩ cầm thứ hai,