Vietnamese Meaning of second moment
mômen bậc hai
Other Vietnamese words related to mômen bậc hai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of second moment
- second marquis of rockingham => Hầu tước Rockingham thứ hai
- second lieutenant => trung úy
- second law of thermodynamics => Định luật thứ hai của nhiệt động lực học
- second law of motion => Định luật chuyển động thứ hai
- second lateran council => Công đồng Latêranô II
- second joint => Khớp thứ hai
- second hand => Đồ cũ
- second half => hiệp 2
- second growth => Sự tăng trưởng thứ hai
- second gear => số hai
- second mortgage => Cầm cố thứ cấp
- second nature => Bản tính thứ hai
- second period => tiết hai
- second person => ngôi thứ hai
- second power => Bình phương
- second reading => Đọc lần hai
- second reich => Đế chế thứ hai
- second sacker => thủ thành thứ hai
- second sight => Nhìn xa
- second stomach => bao tử thứ hai
Definitions and Meaning of second moment in English
second moment (n)
the expected value of the square of the deviations of a random variable from the point of origin
FAQs About the word second moment
mômen bậc hai
the expected value of the square of the deviations of a random variable from the point of origin
No synonyms found.
No antonyms found.
second marquis of rockingham => Hầu tước Rockingham thứ hai, second lieutenant => trung úy, second law of thermodynamics => Định luật thứ hai của nhiệt động lực học, second law of motion => Định luật chuyển động thứ hai, second lateran council => Công đồng Latêranô II,