Vietnamese Meaning of second sacker
thủ thành thứ hai
Other Vietnamese words related to thủ thành thứ hai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of second sacker
- second reich => Đế chế thứ hai
- second reading => Đọc lần hai
- second power => Bình phương
- second person => ngôi thứ hai
- second period => tiết hai
- second nature => Bản tính thứ hai
- second mortgage => Cầm cố thứ cấp
- second moment => mômen bậc hai
- second marquis of rockingham => Hầu tước Rockingham thứ hai
- second lieutenant => trung úy
- second sight => Nhìn xa
- second stomach => bao tử thứ hai
- second string => Dự bị
- second thought => một suy nghĩ khác
- second trimester => Tam cá nguyệt thứ hai
- second vatican council => Công đồng Vaticanô II
- second wind => cơn gió thứ hai
- second world war => Chiến tranh thế giới thứ hai
- secondaries => giây
- secondarily => thứ yếu
Definitions and Meaning of second sacker in English
second sacker (n)
(baseball) the person who plays second base
FAQs About the word second sacker
thủ thành thứ hai
(baseball) the person who plays second base
No synonyms found.
No antonyms found.
second reich => Đế chế thứ hai, second reading => Đọc lần hai, second power => Bình phương, second person => ngôi thứ hai, second period => tiết hai,