Vietnamese Meaning of second stomach
bao tử thứ hai
Other Vietnamese words related to bao tử thứ hai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of second stomach
- second sight => Nhìn xa
- second sacker => thủ thành thứ hai
- second reich => Đế chế thứ hai
- second reading => Đọc lần hai
- second power => Bình phương
- second person => ngôi thứ hai
- second period => tiết hai
- second nature => Bản tính thứ hai
- second mortgage => Cầm cố thứ cấp
- second moment => mômen bậc hai
- second string => Dự bị
- second thought => một suy nghĩ khác
- second trimester => Tam cá nguyệt thứ hai
- second vatican council => Công đồng Vaticanô II
- second wind => cơn gió thứ hai
- second world war => Chiến tranh thế giới thứ hai
- secondaries => giây
- secondarily => thứ yếu
- secondariness => phụ
- secondary => phụ
Definitions and Meaning of second stomach in English
second stomach (n)
the second compartment of the stomach of a ruminant
FAQs About the word second stomach
bao tử thứ hai
the second compartment of the stomach of a ruminant
No synonyms found.
No antonyms found.
second sight => Nhìn xa, second sacker => thủ thành thứ hai, second reich => Đế chế thứ hai, second reading => Đọc lần hai, second power => Bình phương,