FAQs About the word second stomach

bao tử thứ hai

the second compartment of the stomach of a ruminant

No synonyms found.

No antonyms found.

second sight => Nhìn xa, second sacker => thủ thành thứ hai, second reich => Đế chế thứ hai, second reading => Đọc lần hai, second power => Bình phương,