Vietnamese Meaning of secondariness
phụ
Other Vietnamese words related to phụ
Nearest Words of secondariness
- secondarily => thứ yếu
- secondaries => giây
- second world war => Chiến tranh thế giới thứ hai
- second wind => cơn gió thứ hai
- second vatican council => Công đồng Vaticanô II
- second trimester => Tam cá nguyệt thứ hai
- second thought => một suy nghĩ khác
- second string => Dự bị
- second stomach => bao tử thứ hai
- second sight => Nhìn xa
- secondary => phụ
- secondary amenorrhea => Vô kinh thứ phát
- secondary cell => Tế bào thứ cấp
- secondary censorship => kiểm duyệt thứ cấp
- secondary coil => Cuộn dây thứ cấp
- secondary dentition => Răng sữa
- secondary diagonal => Đường chéo thứ cấp
- secondary dysmenorrhea => Rối loạn kinh nguyệt thứ phát
- secondary education => Giáo dục trung học
- secondary emission => phát xạ thứ cấp
Definitions and Meaning of secondariness in English
secondariness (n.)
The state of being secondary.
FAQs About the word secondariness
phụ
The state of being secondary.
đạo hàm,đồ cũ,Hậu quả,tạo thành,không độc đáo
cơ bản,căn bản,bản gốc,đầu tiên,cơ bản,không đạo hàm
secondarily => thứ yếu, secondaries => giây, second world war => Chiến tranh thế giới thứ hai, second wind => cơn gió thứ hai, second vatican council => Công đồng Vaticanô II,