FAQs About the word secondariness

phụ

The state of being secondary.

đạo hàm,đồ cũ,Hậu quả,tạo thành,không độc đáo

cơ bản,căn bản,bản gốc,đầu tiên,cơ bản,không đạo hàm

secondarily => thứ yếu, secondaries => giây, second world war => Chiến tranh thế giới thứ hai, second wind => cơn gió thứ hai, second vatican council => Công đồng Vaticanô II,