Vietnamese Meaning of secondary dentition
Răng sữa
Other Vietnamese words related to Răng sữa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of secondary dentition
- secondary coil => Cuộn dây thứ cấp
- secondary censorship => kiểm duyệt thứ cấp
- secondary cell => Tế bào thứ cấp
- secondary amenorrhea => Vô kinh thứ phát
- secondary => phụ
- secondariness => phụ
- secondarily => thứ yếu
- secondaries => giây
- second world war => Chiến tranh thế giới thứ hai
- second wind => cơn gió thứ hai
- secondary diagonal => Đường chéo thứ cấp
- secondary dysmenorrhea => Rối loạn kinh nguyệt thứ phát
- secondary education => Giáo dục trung học
- secondary emission => phát xạ thứ cấp
- secondary hypertension => Tăng huyết áp thứ phát
- secondary modern school => Trường trung học cơ sở
- secondary school => Trường trung học
- secondary storage => Bộ nhớ thứ cấp
- secondary syphilis => Bệnh giang mai giai đoạn 2
- secondary winding => Cuộn thứ cấp
Definitions and Meaning of secondary dentition in English
secondary dentition (n)
dentition of permanent teeth
FAQs About the word secondary dentition
Răng sữa
dentition of permanent teeth
No synonyms found.
No antonyms found.
secondary coil => Cuộn dây thứ cấp, secondary censorship => kiểm duyệt thứ cấp, secondary cell => Tế bào thứ cấp, secondary amenorrhea => Vô kinh thứ phát, secondary => phụ,