Vietnamese Meaning of secondary coil
Cuộn dây thứ cấp
Other Vietnamese words related to Cuộn dây thứ cấp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of secondary coil
- secondary censorship => kiểm duyệt thứ cấp
- secondary cell => Tế bào thứ cấp
- secondary amenorrhea => Vô kinh thứ phát
- secondary => phụ
- secondariness => phụ
- secondarily => thứ yếu
- secondaries => giây
- second world war => Chiến tranh thế giới thứ hai
- second wind => cơn gió thứ hai
- second vatican council => Công đồng Vaticanô II
- secondary dentition => Răng sữa
- secondary diagonal => Đường chéo thứ cấp
- secondary dysmenorrhea => Rối loạn kinh nguyệt thứ phát
- secondary education => Giáo dục trung học
- secondary emission => phát xạ thứ cấp
- secondary hypertension => Tăng huyết áp thứ phát
- secondary modern school => Trường trung học cơ sở
- secondary school => Trường trung học
- secondary storage => Bộ nhớ thứ cấp
- secondary syphilis => Bệnh giang mai giai đoạn 2
Definitions and Meaning of secondary coil in English
secondary coil (n)
coil such that current is induced in it by passing a current through the primary coil
FAQs About the word secondary coil
Cuộn dây thứ cấp
coil such that current is induced in it by passing a current through the primary coil
No synonyms found.
No antonyms found.
secondary censorship => kiểm duyệt thứ cấp, secondary cell => Tế bào thứ cấp, secondary amenorrhea => Vô kinh thứ phát, secondary => phụ, secondariness => phụ,