Vietnamese Meaning of second wind
cơn gió thứ hai
Other Vietnamese words related to cơn gió thứ hai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of second wind
- second vatican council => Công đồng Vaticanô II
- second trimester => Tam cá nguyệt thứ hai
- second thought => một suy nghĩ khác
- second string => Dự bị
- second stomach => bao tử thứ hai
- second sight => Nhìn xa
- second sacker => thủ thành thứ hai
- second reich => Đế chế thứ hai
- second reading => Đọc lần hai
- second power => Bình phương
- second world war => Chiến tranh thế giới thứ hai
- secondaries => giây
- secondarily => thứ yếu
- secondariness => phụ
- secondary => phụ
- secondary amenorrhea => Vô kinh thứ phát
- secondary cell => Tế bào thứ cấp
- secondary censorship => kiểm duyệt thứ cấp
- secondary coil => Cuộn dây thứ cấp
- secondary dentition => Răng sữa
Definitions and Meaning of second wind in English
second wind (n)
renewed energy or strength to continue an undertaking
the return of relatively easy breathing after initial exhaustion during continuous exertion
FAQs About the word second wind
cơn gió thứ hai
renewed energy or strength to continue an undertaking, the return of relatively easy breathing after initial exhaustion during continuous exertion
No synonyms found.
No antonyms found.
second vatican council => Công đồng Vaticanô II, second trimester => Tam cá nguyệt thứ hai, second thought => một suy nghĩ khác, second string => Dự bị, second stomach => bao tử thứ hai,