Vietnamese Meaning of secondary modern school
Trường trung học cơ sở
Other Vietnamese words related to Trường trung học cơ sở
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of secondary modern school
- secondary hypertension => Tăng huyết áp thứ phát
- secondary emission => phát xạ thứ cấp
- secondary education => Giáo dục trung học
- secondary dysmenorrhea => Rối loạn kinh nguyệt thứ phát
- secondary diagonal => Đường chéo thứ cấp
- secondary dentition => Răng sữa
- secondary coil => Cuộn dây thứ cấp
- secondary censorship => kiểm duyệt thứ cấp
- secondary cell => Tế bào thứ cấp
- secondary amenorrhea => Vô kinh thứ phát
- secondary school => Trường trung học
- secondary storage => Bộ nhớ thứ cấp
- secondary syphilis => Bệnh giang mai giai đoạn 2
- secondary winding => Cuộn thứ cấp
- second-best => Tốt thứ hai
- second-class => hạng hai
- second-degree burn => Bỏng độ hai
- seconded => thứ hai
- seconder => người ủng hộ
- second-guess => đoán lại
Definitions and Meaning of secondary modern school in English
secondary modern school (n)
a former British secondary school emphasizing practical rather than academic education
FAQs About the word secondary modern school
Trường trung học cơ sở
a former British secondary school emphasizing practical rather than academic education
No synonyms found.
No antonyms found.
secondary hypertension => Tăng huyết áp thứ phát, secondary emission => phát xạ thứ cấp, secondary education => Giáo dục trung học, secondary dysmenorrhea => Rối loạn kinh nguyệt thứ phát, secondary diagonal => Đường chéo thứ cấp,