Vietnamese Meaning of second-degree burn
Bỏng độ hai
Other Vietnamese words related to Bỏng độ hai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of second-degree burn
- second-class => hạng hai
- second-best => Tốt thứ hai
- secondary winding => Cuộn thứ cấp
- secondary syphilis => Bệnh giang mai giai đoạn 2
- secondary storage => Bộ nhớ thứ cấp
- secondary school => Trường trung học
- secondary modern school => Trường trung học cơ sở
- secondary hypertension => Tăng huyết áp thứ phát
- secondary emission => phát xạ thứ cấp
- secondary education => Giáo dục trung học
Definitions and Meaning of second-degree burn in English
second-degree burn (n)
burn causing blisters on the skin and superficial destruction of the dermis
FAQs About the word second-degree burn
Bỏng độ hai
burn causing blisters on the skin and superficial destruction of the dermis
No synonyms found.
No antonyms found.
second-class => hạng hai, second-best => Tốt thứ hai, secondary winding => Cuộn thứ cấp, secondary syphilis => Bệnh giang mai giai đoạn 2, secondary storage => Bộ nhớ thứ cấp,