Vietnamese Meaning of runic
Rune
Other Vietnamese words related to Rune
- thơ
- bài hát
- Lời bài hát
- vần
- sương muối
- Sonnet
- Câu thơ
- ballad
- thể thơ tự do
- đi-ti-ram
- thơ đồng nội
- bi ca
- Bài thơ 14 dòng theo phong cách Anh
- hoành tráng
- Câu đối
- epode
- sử thi
- trường ca
- Thơ tự do
- haiku
- thanh bình
- thôn dã
- leng keng
- đặt
- limerick
- madrigal
- ca ngợi
- Mục vụ
- đồng quê
- Thơ ca
- thơ ca
- thánh ca
- rondo
- Ronde
- Rondeau
- Tank
- Thơ 3 dòng
- phép đặt vần
- Thể thơ Villanelle
Nearest Words of runic
Definitions and Meaning of runic in English
runic (a)
relating to or consisting of runes
runic (a.)
Of or pertaining to a rune, to runes, or to the Norsemen; as, runic verses; runic letters; runic names; runic rhyme.
FAQs About the word runic
Rune
relating to or consisting of runesOf or pertaining to a rune, to runes, or to the Norsemen; as, runic verses; runic letters; runic names; runic rhyme.
thơ,bài hát,Lời bài hát,vần,sương muối,Sonnet,Câu thơ,ballad,thể thơ tự do,đi-ti-ram
No antonyms found.
runghead => nấc thang, rung => bậc thang, runer => người chạy, rune => rune, run-down => xuống cấp,