Vietnamese Meaning of ravishers
ravishers
Other Vietnamese words related to ravishers
- Kẻ trộm mèo
- kẻ trộm
- Kẻ phá hoại
- kẻ trộm nhà
- những kẻ cướp bóc
- bọn cướp phá
- những kẻ cướp bóc
- những kẻ cướp bóc
- kẻ cướp
- kẻ phá két sắt
- cướp
- tham ô
- đế chân
- công nhân
- cướp đường
- những kẻ bắt cóc
- người mắc chứng ăn cắp vặt
- Kẻ phá khóa
- kìm
- cướp biển
- những kẻ cướp bóc
- những kẻ bắt cóc
- cướp xe
- Đạo chích
- những kẻ bắt cóc
- trộm cắp
- móc túi
- kẻ trộm gia súc
- kẻ trộm vặt
- không tặc
- những kẻ buôn lậu
Nearest Words of ravishers
Definitions and Meaning of ravishers in English
ravishers
rape entry 1 sense 1, rape, rape sense 2, plunder, rob, to overcome with emotion (such as joy or delight), to overcome with a feeling and especially a feeling of joy or delight, to seize and take away by violence
FAQs About the word ravishers
Definition not available
rape entry 1 sense 1, rape, rape sense 2, plunder, rob, to overcome with emotion (such as joy or delight), to overcome with a feeling and especially a feeling o
Kẻ trộm mèo,kẻ trộm,Kẻ phá hoại,kẻ trộm nhà,những kẻ cướp bóc,bọn cướp phá,những kẻ cướp bóc,những kẻ cướp bóc,kẻ cướp,kẻ phá két sắt
No antonyms found.
ravines => hẻm núi, raves => nhạc sống, ravens => Quạ, ravelling (out) => (rã ra), ravelled (out) => gỡ rối (ra),