Vietnamese Meaning of radiolocation
định vị vô tuyến
Other Vietnamese words related to định vị vô tuyến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radiolocation
- radiologic technologist => Kỹ thuật viên X quang
- radiologist => Bác sĩ X quang
- radiology => khoa X quang
- radiolucent => trong suốt với tia X
- radiolysis => phân hủy bức xạ
- radiometer => nhiệt kế tia bức xạ
- radiometry => Đo bức xạ
- radiomicrometer => Đài vi xạ
- radio-opacity => Độ cản quang
- radio-opaque => không cho tia X đi qua
Definitions and Meaning of radiolocation in English
radiolocation (n)
measuring instrument in which the echo of a pulse of microwave radiation is used to detect and locate distant objects
FAQs About the word radiolocation
định vị vô tuyến
measuring instrument in which the echo of a pulse of microwave radiation is used to detect and locate distant objects
No synonyms found.
No antonyms found.
radiolocate => xác định hướng, radiolite => radiolite, radioli => tụ điện, radiolarian => Động vật phóng xạ, radiolaria => trùng phóng xạ,