Vietnamese Meaning of radiographer
Kỹ thuật viên X-quang
Other Vietnamese words related to Kỹ thuật viên X-quang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radiographer
- radiograph => ảnh X quang
- radio-gramophone => Máy phát thanh-ghi âm
- radiogram => Radiogram
- radio-frequency spectrum => Phổ tần số vô tuyến
- radio-flagellata => Radio-roi
- radio-controlled aircraft => Máy bay điều khiển bằng sóng vô tuyến
- radio-controlled => điều khiển bằng radio
- radioconductor => Nhạc trưởng
- radiocommunication => thông tin liên lạc vô tuyến
- radiochlorine => radiochlorine
Definitions and Meaning of radiographer in English
radiographer (n)
a person who makes radiographs
FAQs About the word radiographer
Kỹ thuật viên X-quang
a person who makes radiographs
No synonyms found.
No antonyms found.
radiograph => ảnh X quang, radio-gramophone => Máy phát thanh-ghi âm, radiogram => Radiogram, radio-frequency spectrum => Phổ tần số vô tuyến, radio-flagellata => Radio-roi,