FAQs About the word radio-controlled aircraft

Máy bay điều khiển bằng sóng vô tuyến

an aircraft without a pilot that is operated by remote control

No synonyms found.

No antonyms found.

radio-controlled => điều khiển bằng radio, radioconductor => Nhạc trưởng, radiocommunication => thông tin liên lạc vô tuyến, radiochlorine => radiochlorine, radiochemistry => Hóa học phóng xạ,