FAQs About the word radio-frequency spectrum

Phổ tần số vô tuyến

the entire spectrum of electromagnetic frequencies used for communications; includes frequencies used for radio and radar and television

No synonyms found.

No antonyms found.

radio-flagellata => Radio-roi, radio-controlled aircraft => Máy bay điều khiển bằng sóng vô tuyến, radio-controlled => điều khiển bằng radio, radioconductor => Nhạc trưởng, radiocommunication => thông tin liên lạc vô tuyến,