FAQs About the word radiographic

X-quang

relating to or produced by radiography

No synonyms found.

No antonyms found.

radiographer => Kỹ thuật viên X-quang, radiograph => ảnh X quang, radio-gramophone => Máy phát thanh-ghi âm, radiogram => Radiogram, radio-frequency spectrum => Phổ tần số vô tuyến,