FAQs About the word radiolocate

xác định hướng

locate by means of radar

No synonyms found.

No antonyms found.

radiolite => radiolite, radioli => tụ điện, radiolarian => Động vật phóng xạ, radiolaria => trùng phóng xạ, radioisotope => đồng vị phóng xạ,