Vietnamese Meaning of radiolaria
trùng phóng xạ
Other Vietnamese words related to trùng phóng xạ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radiolaria
- radioisotope => đồng vị phóng xạ
- radioimmunoassay => phép thử miễn dịch phóng xạ
- radiography => X-quang
- radiographic => X-quang
- radiographer => Kỹ thuật viên X-quang
- radiograph => ảnh X quang
- radio-gramophone => Máy phát thanh-ghi âm
- radiogram => Radiogram
- radio-frequency spectrum => Phổ tần số vô tuyến
- radio-flagellata => Radio-roi
- radiolarian => Động vật phóng xạ
- radioli => tụ điện
- radiolite => radiolite
- radiolocate => xác định hướng
- radiolocation => định vị vô tuyến
- radiologic technologist => Kỹ thuật viên X quang
- radiologist => Bác sĩ X quang
- radiology => khoa X quang
- radiolucent => trong suốt với tia X
- radiolysis => phân hủy bức xạ
Definitions and Meaning of radiolaria in English
radiolaria (n)
marine protozoa
radiolaria (n. pl.)
Order of rhizopods, usually having a siliceous skeleton, or shell, and sometimes radiating spicules. The pseudopodia project from the body like rays. It includes the polycystines. See Polycystina.
FAQs About the word radiolaria
trùng phóng xạ
marine protozoaOrder of rhizopods, usually having a siliceous skeleton, or shell, and sometimes radiating spicules. The pseudopodia project from the body like r
No synonyms found.
No antonyms found.
radioisotope => đồng vị phóng xạ, radioimmunoassay => phép thử miễn dịch phóng xạ, radiography => X-quang, radiographic => X-quang, radiographer => Kỹ thuật viên X-quang,