Vietnamese Meaning of radioli
tụ điện
Other Vietnamese words related to tụ điện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radioli
- radiolarian => Động vật phóng xạ
- radiolaria => trùng phóng xạ
- radioisotope => đồng vị phóng xạ
- radioimmunoassay => phép thử miễn dịch phóng xạ
- radiography => X-quang
- radiographic => X-quang
- radiographer => Kỹ thuật viên X-quang
- radiograph => ảnh X quang
- radio-gramophone => Máy phát thanh-ghi âm
- radiogram => Radiogram
- radiolite => radiolite
- radiolocate => xác định hướng
- radiolocation => định vị vô tuyến
- radiologic technologist => Kỹ thuật viên X quang
- radiologist => Bác sĩ X quang
- radiology => khoa X quang
- radiolucent => trong suốt với tia X
- radiolysis => phân hủy bức xạ
- radiometer => nhiệt kế tia bức xạ
- radiometry => Đo bức xạ
Definitions and Meaning of radioli in English
radioli (n. pl.)
The barbs of the radii of a feather; barbules.
FAQs About the word radioli
tụ điện
The barbs of the radii of a feather; barbules.
No synonyms found.
No antonyms found.
radiolarian => Động vật phóng xạ, radiolaria => trùng phóng xạ, radioisotope => đồng vị phóng xạ, radioimmunoassay => phép thử miễn dịch phóng xạ, radiography => X-quang,