Vietnamese Meaning of radioimmunoassay
phép thử miễn dịch phóng xạ
Other Vietnamese words related to phép thử miễn dịch phóng xạ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radioimmunoassay
- radiography => X-quang
- radiographic => X-quang
- radiographer => Kỹ thuật viên X-quang
- radiograph => ảnh X quang
- radio-gramophone => Máy phát thanh-ghi âm
- radiogram => Radiogram
- radio-frequency spectrum => Phổ tần số vô tuyến
- radio-flagellata => Radio-roi
- radio-controlled aircraft => Máy bay điều khiển bằng sóng vô tuyến
- radio-controlled => điều khiển bằng radio
- radioisotope => đồng vị phóng xạ
- radiolaria => trùng phóng xạ
- radiolarian => Động vật phóng xạ
- radioli => tụ điện
- radiolite => radiolite
- radiolocate => xác định hướng
- radiolocation => định vị vô tuyến
- radiologic technologist => Kỹ thuật viên X quang
- radiologist => Bác sĩ X quang
- radiology => khoa X quang
Definitions and Meaning of radioimmunoassay in English
radioimmunoassay (n)
immunoassay of a substance that has been radioactively labeled
FAQs About the word radioimmunoassay
phép thử miễn dịch phóng xạ
immunoassay of a substance that has been radioactively labeled
No synonyms found.
No antonyms found.
radiography => X-quang, radiographic => X-quang, radiographer => Kỹ thuật viên X-quang, radiograph => ảnh X quang, radio-gramophone => Máy phát thanh-ghi âm,