Vietnamese Meaning of radiomicrometer
Đài vi xạ
Other Vietnamese words related to Đài vi xạ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radiomicrometer
- radiometry => Đo bức xạ
- radiometer => nhiệt kế tia bức xạ
- radiolysis => phân hủy bức xạ
- radiolucent => trong suốt với tia X
- radiology => khoa X quang
- radiologist => Bác sĩ X quang
- radiologic technologist => Kỹ thuật viên X quang
- radiolocation => định vị vô tuyến
- radiolocate => xác định hướng
- radiolite => radiolite
- radio-opacity => Độ cản quang
- radio-opaque => không cho tia X đi qua
- radiopacity => độ cản quang
- radiopaque => Không thấm tia X
- radiopaque dye => Thuốc nhuộm cản quang
- radiophare => đài vô tuyến
- radiopharmaceutical => dược phẩm phóng xạ
- radiophone => Điện thoại vô tuyến
- radiophonic => phát thanh
- radio-phonograph => Máy thu thanh-đĩa than
Definitions and Meaning of radiomicrometer in English
radiomicrometer (n)
radiometer that is extremely sensitive
radiomicrometer (n.)
A very sensitive modification or application of the thermopile, used for indicating minute changes of radiant heat, or temperature.
FAQs About the word radiomicrometer
Đài vi xạ
radiometer that is extremely sensitiveA very sensitive modification or application of the thermopile, used for indicating minute changes of radiant heat, or tem
No synonyms found.
No antonyms found.
radiometry => Đo bức xạ, radiometer => nhiệt kế tia bức xạ, radiolysis => phân hủy bức xạ, radiolucent => trong suốt với tia X, radiology => khoa X quang,