Vietnamese Meaning of radio-opaque
không cho tia X đi qua
Other Vietnamese words related to không cho tia X đi qua
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radio-opaque
- radio-opacity => Độ cản quang
- radiomicrometer => Đài vi xạ
- radiometry => Đo bức xạ
- radiometer => nhiệt kế tia bức xạ
- radiolysis => phân hủy bức xạ
- radiolucent => trong suốt với tia X
- radiology => khoa X quang
- radiologist => Bác sĩ X quang
- radiologic technologist => Kỹ thuật viên X quang
- radiolocation => định vị vô tuyến
- radiopacity => độ cản quang
- radiopaque => Không thấm tia X
- radiopaque dye => Thuốc nhuộm cản quang
- radiophare => đài vô tuyến
- radiopharmaceutical => dược phẩm phóng xạ
- radiophone => Điện thoại vô tuyến
- radiophonic => phát thanh
- radio-phonograph => Máy thu thanh-đĩa than
- radiophony => radio
- radiophoto => Radio photo
Definitions and Meaning of radio-opaque in English
radio-opaque (a)
not transparent to X-rays or other forms of radiation
FAQs About the word radio-opaque
không cho tia X đi qua
not transparent to X-rays or other forms of radiation
No synonyms found.
No antonyms found.
radio-opacity => Độ cản quang, radiomicrometer => Đài vi xạ, radiometry => Đo bức xạ, radiometer => nhiệt kế tia bức xạ, radiolysis => phân hủy bức xạ,