Vietnamese Meaning of radiocommunication
thông tin liên lạc vô tuyến
Other Vietnamese words related to thông tin liên lạc vô tuyến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radiocommunication
- radiochlorine => radiochlorine
- radiochemistry => Hóa học phóng xạ
- radiochemist => Nhà hoá học bức xạ
- radiocarpal joint => Khớp cổ tay
- radiocarbon dating => Định tuổi bằng đồng vị Carbon
- radiocarbon => carbon phóng xạ
- radiobiology => Phóng xạ sinh học
- radiobiologist => Nhà khoa học chuyên về khoa học phóng xạ
- radioactivity unit => Đơn vị phóng xạ
- radioactivity => phóng xạ
- radioconductor => Nhạc trưởng
- radio-controlled => điều khiển bằng radio
- radio-controlled aircraft => Máy bay điều khiển bằng sóng vô tuyến
- radio-flagellata => Radio-roi
- radio-frequency spectrum => Phổ tần số vô tuyến
- radiogram => Radiogram
- radio-gramophone => Máy phát thanh-ghi âm
- radiograph => ảnh X quang
- radiographer => Kỹ thuật viên X-quang
- radiographic => X-quang
Definitions and Meaning of radiocommunication in English
radiocommunication (n)
medium for communication
FAQs About the word radiocommunication
thông tin liên lạc vô tuyến
medium for communication
No synonyms found.
No antonyms found.
radiochlorine => radiochlorine, radiochemistry => Hóa học phóng xạ, radiochemist => Nhà hoá học bức xạ, radiocarpal joint => Khớp cổ tay, radiocarbon dating => Định tuổi bằng đồng vị Carbon,