Vietnamese Meaning of radiocarbon dating
Định tuổi bằng đồng vị Carbon
Other Vietnamese words related to Định tuổi bằng đồng vị Carbon
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radiocarbon dating
- radiocarbon => carbon phóng xạ
- radiobiology => Phóng xạ sinh học
- radiobiologist => Nhà khoa học chuyên về khoa học phóng xạ
- radioactivity unit => Đơn vị phóng xạ
- radioactivity => phóng xạ
- radioactively => phóng xạ
- radioactive waste => chất thải phóng xạ
- radioactive material => vật liệu phóng xạ
- radioactive iodine uptake test => Xét nghiệm hấp thu i-ốt phóng xạ
- radioactive iodine test => Xét nghiệm iốt phóng xạ
- radiocarpal joint => Khớp cổ tay
- radiochemist => Nhà hoá học bức xạ
- radiochemistry => Hóa học phóng xạ
- radiochlorine => radiochlorine
- radiocommunication => thông tin liên lạc vô tuyến
- radioconductor => Nhạc trưởng
- radio-controlled => điều khiển bằng radio
- radio-controlled aircraft => Máy bay điều khiển bằng sóng vô tuyến
- radio-flagellata => Radio-roi
- radio-frequency spectrum => Phổ tần số vô tuyến
Definitions and Meaning of radiocarbon dating in English
radiocarbon dating (n)
a chemical analysis used to determine the age of organic materials based on their content of the radioisotope carbon 14; believed to be reliable up to 40,000 years
FAQs About the word radiocarbon dating
Định tuổi bằng đồng vị Carbon
a chemical analysis used to determine the age of organic materials based on their content of the radioisotope carbon 14; believed to be reliable up to 40,000 ye
No synonyms found.
No antonyms found.
radiocarbon => carbon phóng xạ, radiobiology => Phóng xạ sinh học, radiobiologist => Nhà khoa học chuyên về khoa học phóng xạ, radioactivity unit => Đơn vị phóng xạ, radioactivity => phóng xạ,